VN520


              

面對

Phiên âm : miàn duì.

Hán Việt : diện đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 面臨, .

Trái nghĩa : 迴避, 回避, .

1.臉向著、正面對著。例面對著這一片湛藍的海水, 你是否也覺得心情寬舒不少?2.面臨。例面對家裡的變故, 他不知該如何去處理。3.接受並應付。例事情都已經發生了, 就勇敢的去面對它吧!
面臨。如:「事情都已經發生了, 你就勇敢的去面對它。」


Xem tất cả...