Phiên âm : miàn kuò kǒu fāng.
Hán Việt : diện khoát khẩu phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的相貌臉寬嘴大。《紅樓夢》第一回:「生得腰寬背厚, 面闊口方, 更兼劍眉星眼, 直鼻權腮。」也作「面方口闊」。