VN520


              

面闊口方

Phiên âm : miàn kuò kǒu fāng.

Hán Việt : diện khoát khẩu phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的相貌臉寬嘴大。《紅樓夢》第一回:「生得腰寬背厚, 面闊口方, 更兼劍眉星眼, 直鼻權腮。」也作「面方口闊」。


Xem tất cả...