Phiên âm : miàn rǎn.
Hán Việt : diện nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.面對面見過。如:「我和他在校園中曾面染過。」2.面熟。《二刻拍案驚奇》卷三八:「莫大姐也覺有些面染, 兩下疑惑。」