VN520


              

面染

Phiên âm : miàn rǎn.

Hán Việt : diện nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.面對面見過。如:「我和他在校園中曾面染過。」2.面熟。《二刻拍案驚奇》卷三八:「莫大姐也覺有些面染, 兩下疑惑。」


Xem tất cả...