Phiên âm : miàn pí tiě qīng.
Hán Việt : diện bì thiết thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉色發青。形容極度憤怒。《文明小史》第三七回:「一番議論, 把一個臧欽差的肚子幾乎氣破, 登時面皮鐵青, 嘴脣雪白, 想要發作, 又發作不出。」