Phiên âm : miàn zi.
Hán Việt : diện tử.
Thuần Việt : mặt ngoài; bề mặt .
Đồng nghĩa : 顏面, 體面, 場面, .
Trái nghĩa : 實質, .
mặt ngoài; bề mặt (của đồ vật)物体的表面zhèjiàn páozǐ de miànzǐ hěn hǎokàn.mặt ngoài cái áo dài này rất đẹp.thể diện; sĩ diện体面;表面的虚荣nể mặt情面口bột粉末药面子.yào miànzǐ.thuốc bột.