VN520


              

面如槁木

Phiên âm : miàn rú gǎo mù.

Hán Việt : diện như cảo mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容臉色灰敗, 像枯槁的木頭一樣。《初刻拍案驚奇》卷一一:「周四啞然無言, 面如槁木, 少頃胡阿虎也取到了。」


Xem tất cả...