Phiên âm : miàn mǎ r.
Hán Việt : diện mạ nhân.
Thuần Việt : rau sống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau sống (ăn kèm với mì)吃面条时用来拌面的蔬菜