Phiên âm : jìng mài qū zhāng.
Hán Việt : tĩnh mạch khúc trương.
Thuần Việt : giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch. 靜脈擴張、伸長或彎曲的癥狀. 多由下肢靜脈的血液回流受阻, 壓力增高引起. 患者小腿發脹, 沉重, 容易疲勞.