Phiên âm : jìng mài.
Hán Việt : tĩnh mạch .
Thuần Việt : tĩnh mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh mạch. 把血液送回心臟的血管. 靜脈中的血液含有較多的二氧化碳, 血色暗紅.