Phiên âm : jìng shǒu.
Hán Việt : tĩnh thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安靜守候。《三國演義》第三○回:「今且宜靜守以待天時, 不可妄興大兵, 恐有不利。」