VN520


              

靜守

Phiên âm : jìng shǒu.

Hán Việt : tĩnh thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安靜守候。《三國演義》第三○回:「今且宜靜守以待天時, 不可妄興大兵, 恐有不利。」


Xem tất cả...