VN520


              

静物

Phiên âm : jìng wù.

Hán Việt : tĩnh vật.

Thuần Việt : tĩnh vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tĩnh vật
静止的绘画摄影对象,如水果鲜花器物等
jìngwùhuà.
tranh tĩnh vật.
静物摄影.
jìngwù shèyǐng.
chụp ảnh tĩnh vật.


Xem tất cả...