Phiên âm : jìng wù.
Hán Việt : tĩnh vật.
Thuần Việt : tĩnh vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh vật静止的绘画摄影对象,如水果鲜花器物等jìngwùhuà.tranh tĩnh vật.静物摄影.jìngwù shèyǐng.chụp ảnh tĩnh vật.