Phiên âm : jìng mò.
Hán Việt : tĩnh mặc.
Thuần Việt : lặng im; im lặng; không lên tiếng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lặng im; im lặng; không lên tiếng (người)(人)不出声hùicháng shàng yòu shì yīzhèn jìngmò.hội trường lặng im một hồi.mặc niệm; tưởng niệm肃立不做声,表示悼念