Phiên âm : jìng zuò.
Hán Việt : tĩnh tọa.
Thuần Việt : tĩnh toạ; ngồi im thư giãn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh toạ; ngồi im thư giãn (một phương pháp trị liệu)排除思虑,闭目安坐,是气功疗法采用的一种方式为了达到某种要求或表示抗议安静地坐着