Phiên âm : jìng tài.
Hán Việt : tĩnh thái.
Thuần Việt : trạng thái tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạng thái tĩnh相对静止状态;非工作状态jìngtài diànlíu.dòng điện tĩnh lại.khảo sát nghiên cứu từ trạng thái tĩnh从静态来考察研究的静态分析.jìngtài fēnxī.phân tích ở trạng thái tĩnh