VN520


              

静态

Phiên âm : jìng tài.

Hán Việt : tĩnh thái.

Thuần Việt : trạng thái tĩnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạng thái tĩnh
相对静止状态;非工作状态
jìngtài diànlíu.
dòng điện tĩnh lại.
khảo sát nghiên cứu từ trạng thái tĩnh
从静态来考察研究的
静态分析.
jìngtài fēnxī.
phân tích ở trạng thái tĩnh


Xem tất cả...