VN520


              

静脉曲张

Phiên âm : jìng mài qū zhāng.

Hán Việt : tĩnh mạch khúc trương.

Thuần Việt : giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giãn tĩnh mạch; chứng giãn tĩnh mạch
静脉扩张、伸长或弯曲的症状多由下肢静脉的血液回流受阻,压力增高引起患者小腿发胀,沉重,容易疲劳


Xem tất cả...