Phiên âm : jìng yǎng.
Hán Việt : tĩnh dưỡng.
Thuần Việt : nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh安静地休养