VN520


              

静电计

Phiên âm : jìng diàn jì.

Hán Việt : tĩnh điện kế.

Thuần Việt : tĩnh điện kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tĩnh điện kế
测量电荷量大小的仪器


Xem tất cả...