Phiên âm : jìng diàngǎn yìng.
Hán Việt : tĩnh điện cảm ứng.
Thuần Việt : cảm ứng tĩnh điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm ứng tĩnh điện导体接近带电体时表面上产生电荷的现象这时导体两端的电荷相等而正负相反,近带电体的一端的电荷跟带电体的电荷相反,远带电体的一端的电荷跟带电体的电荷相同