Phiên âm : lù jiǔ.
Hán Việt : lộ tửu.
Thuần Việt : rượu hoa quả; rượu trái cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu hoa quả; rượu trái cây含有果汁或花香味的酒