Phiên âm : lù tǎn.
Hán Việt : lộ đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裸露身體。《資治通鑑.卷六.秦紀一.昭襄王五十二年》:「彼可詐者, 怠慢者也, 露袒者也, 君臣上下之間滑然有離德者也。」元.胡三省.注:「露袒, 如人之肢體上下無衣裳以覆蔽, 裸露肉袒者也。」