VN520


              

露骨

Phiên âm : lù gǔ.

Hán Việt : lộ cốt.

Thuần Việt : lộ liễu; trắng trợn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ liễu; trắng trợn
用意十分显露, 毫不含蓄
nǐ shuō dé zhèyáng lùgǔ,wǒ bù xiāngxìn tā méi tīngdǒng.
anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.


Xem tất cả...