Phiên âm : lù gǔ.
Hán Việt : lộ cốt.
Thuần Việt : lộ liễu; trắng trợn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ liễu; trắng trợn用意十分显露, 毫不含蓄nǐ shuō dé zhèyáng lùgǔ,wǒ bù xiāngxìn tā méi tīngdǒng.anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.