VN520


              

露尾巴

Phiên âm : lù wěi bā.

Hán Việt : lộ vĩ ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯現破綻, 露出真相。如:「他偽善的行徑終有露出狐狸尾巴的一天。」


Xem tất cả...