VN520


              

露白

Phiên âm : lòu bái.

Hán Việt : lộ bạch.

Thuần Việt : để lộ ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để lộ ra (tiền bạc)
指在人前露出自己带的财物


Xem tất cả...