Phiên âm : lù diǎn.
Hán Việt : lộ điểm.
Thuần Việt : giọt sương; điểm sương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọt sương; điểm sương空气在气压不变的条件下冷却, 使所含的水汽达到饱和状态的温度