VN520


              

露華

Phiên âm : lù huá.

Hán Việt : lộ hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露氣、露珠。唐.李白〈清平調〉三首之一:「雲想衣裳花想容, 春風拂檻露華濃。」元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「趁著這厭厭露華, 對著這澄澄月下, 驚的那呀呀呀寒雁起平沙。」


Xem tất cả...