Phiên âm : lòu dǐ.
Hán Việt : lộ để.
Thuần Việt : để lộ nội tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để lộ nội tình泄漏底细zhè shì yīdìng yào bǎomì,qiānwàn bùnéng lù le dǐ.chuyện này nhất định phải giữ bí mật, nhất quyết không để lộ nội tình.