Phiên âm : lù wěi cáng tóu.
Hán Việt : lộ vĩ tàng đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容言多隱諱, 舉止畏縮的樣子。《兒女英雄傳》第八回:「我雖然句句的露尾藏頭, 被你二人層層的尋根覓究, 話也大概說明白了。」也作「藏頭露尾」。義參「藏頭露尾」。見「藏頭露尾」條。