VN520


              

露板

Phiên âm : lù bǎn.

Hán Việt : lộ bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.在告示榜上揭露。南朝梁.劉勰《文心雕龍.檄移》:「故其植義颺辭, 務在剛健, 插羽以示迅, 不可使辭緩, 露板以宣眾, 不可使義隱。」2.古代軍隊作戰的捷報。唐.封演《封氏聞見記.卷四.露布》:「諸軍破賊則以帛書建諸竿, 上兵部, 謂之『露布』。……亦謂之『露板』。魏武奏事云:『有警急, 輒露板插羽是也。』」也作「露布」。


Xem tất cả...