Phiên âm : lù zhù.
Hán Việt : lộ trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代用以旌表門第的龍柱。《敦煌變文集新書.卷四.醜女緣起》:「兩腳出來如露柱, 一雙可膞似厠椽, 纔禮世尊三五拜, 當時白淨軟如棉。」