VN520


              

露一手

Phiên âm : lòu yì shǒu.

Hán Việt : lộ nhất thủ.

Thuần Việt : thể hiện tài năng; bộc lộ năng khiếu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể hiện tài năng; bộc lộ năng khiếu (ở một phương diện hay một việc gì đó)
(在某一方面或某件事上)显示本领
他唱歌真不错,每次联欢总要露一手。
tā chànggē zhēn bùcuò, měi cì liánhuān zǒng yào lòuyīshǒu.
anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.


Xem tất cả...