Phiên âm : nán ruò dēng tiān.
Hán Việt : nan nhược đăng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 輕而易舉, 易如反掌, .
形容極為困難, 如同登天一般。如:「他向來一毛不拔, 要他請客, 難若登天。」