VN520


              

難任

Phiên âm : nán rèn.

Hán Việt : nan nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難當、難以忍受。《文選.曹植.雜詩六之一》:「方舟安可極?離思故難任。」南唐.李煜〈虞美人.風回小院〉詞:「燭明香暗畫樓深, 滿鬢清霜殘雪思難任。」


Xem tất cả...