Phiên âm : nán rèn.
Hán Việt : nan nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難當、難以忍受。《文選.曹植.雜詩六之一》:「方舟安可極?離思故難任。」南唐.李煜〈虞美人.風回小院〉詞:「燭明香暗畫樓深, 滿鬢清霜殘雪思難任。」