Phiên âm : nàn zhōng rén.
Hán Việt : nan trung nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受難中的人。《通俗常言疏證.蹤跡.難中人》引《鮫綃記劇》:「老哥, 他是難中人。」