Phiên âm : nán bù chéng.
Hán Việt : nan bất thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反詰的語氣詞, 即「難道」的意思。如:「天空一時間烏雲密布, 狂風四起, 難不成有颱風要來了?」