VN520


              

難不成

Phiên âm : nán bù chéng.

Hán Việt : nan bất thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反詰的語氣詞, 即「難道」的意思。如:「天空一時間烏雲密布, 狂風四起, 難不成有颱風要來了?」


Xem tất cả...