VN520


              

雄張

Phiên âm : xióng zhāng.

Hán Việt : hùng trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囂張橫行。《後漢書.卷四七.班超傳》:「是時于窴王廣德新攻破莎車, 遂雄張南道, 而匈奴遣使監護其國。」《三國志.卷一六.魏書.倉慈傳》:「郡在西陲, 以喪亂隔絕, 曠無太守二十歲, 大姓雄張, 遂以為俗。」


Xem tất cả...