Phiên âm : xióng jìng.
Hán Việt : hùng kính .
Thuần Việt : hùng tráng khoẻ khoắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng tráng khoẻ khoắn. 雄壯有力.