VN520


              

雄黃油

Phiên âm : xióng huáng yóu.

Hán Việt : hùng hoàng du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

石油。明.李時珍《本草綱目.卷九.金石部.石腦油》:「集解:『國朝正德末年, 嘉州開鹽井, 偶得油水, 可以照夜, 其光加倍, 沃之以水, 則焰彌甚, 撲之以灰則滅, 作雄硫氣。土人呼為雄黃油。』」


Xem tất cả...