VN520


              

雄心勃勃

Phiên âm : xióng xīn bó bó.

Hán Việt : hùng tâm bột bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 心灰意冷, .

形容企圖心很旺盛。例他雄心勃勃, 一心要奪得十項全能的金牌。
形容企圖心旺盛。如:「他雄心勃勃, 一心要奪得十項全能的金牌。」


Xem tất cả...