Phiên âm : xióng xīn bó bó.
Hán Việt : hùng tâm bột bột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 心灰意冷, .
形容企圖心很旺盛。例他雄心勃勃, 一心要奪得十項全能的金牌。形容企圖心旺盛。如:「他雄心勃勃, 一心要奪得十項全能的金牌。」