VN520


              

雄長

Phiên âm : xióng zhǎng.

Hán Việt : hùng trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨霸一時或一地。《三國志.卷四九.吳書.士燮傳》:「燮兄弟並為列郡, 雄長一州, 偏在萬里, 威尊無上。」《陳書.卷一九.虞荔傳》:「退足以屈強江外, 雄長偏隅。」


Xem tất cả...