Phiên âm : xióng zhǎng.
Hán Việt : hùng trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨霸一時或一地。《三國志.卷四九.吳書.士燮傳》:「燮兄弟並為列郡, 雄長一州, 偏在萬里, 威尊無上。」《陳書.卷一九.虞荔傳》:「退足以屈強江外, 雄長偏隅。」