VN520


              

雄兒

Phiên âm : xióng ér.

Hán Việt : hùng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好男兒。《三國志.卷二八.魏書.鄧艾傳》:「姜維自一時雄兒也, 與某相值, 故窮耳。」晉.張華〈博陵王宮俠曲〉二首之二:「雄兒任氣俠, 聲蓋少年場。」


Xem tất cả...