VN520


              

雄將

Phiên âm : xióng jiàng.

Hán Việt : hùng tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

英勇善戰的將軍。《後漢書.卷十七.馮異傳》:「異與賊相拒且數十日, 雖屢獲雄將, 餘眾尚多。」


Xem tất cả...