Phiên âm : xióng jiàng.
Hán Việt : hùng tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
英勇善戰的將軍。《後漢書.卷十七.馮異傳》:「異與賊相拒且數十日, 雖屢獲雄將, 餘眾尚多。」