Phiên âm : zhī shēn gū yǐng.
Hán Việt : chích thân cô ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容孤單的一個人。宋.葛長庚〈水龍吟.層巒疊巘浮空〉詞:「人間天上, 喟然俯仰, 隻身孤影。」也作「隻影單形」、「隻影孤形」。