Phiên âm : zhī shǒu zhē tiān.
Hán Việt : chích thủ già thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一隻手想把天遮住。比喻隱瞞事實真相。例他竟敢隻手遮天, 欺瞞天下人的耳目。比喻隱瞞事實真相。如:「他竟敢隻手遮天, 欺瞞眾人的耳目, 真是大膽。」義參「一手遮天」。見「一手遮天」條。