VN520


              

隻手遮天

Phiên âm : zhī shǒu zhē tiān.

Hán Việt : chích thủ già thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一隻手想把天遮住。比喻隱瞞事實真相。例他竟敢隻手遮天, 欺瞞天下人的耳目。
比喻隱瞞事實真相。如:「他竟敢隻手遮天, 欺瞞眾人的耳目, 真是大膽。」
義參「一手遮天」。見「一手遮天」條。


Xem tất cả...