Phiên âm : zhī zì piàn yǔ.
Hán Việt : chích tự phiến ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極少的言語或文字。例她在離開時並未留下隻字片語, 從此我們便失去了聯絡。極少的言語或文字。如:「同事離職時並未留下隻字片語, 因此我們便失去了聯絡。」