VN520


              

隻手單拳

Phiên âm : zhī shǒu dān quán.

Hán Việt : chích thủ đan quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容一個人勢單力薄。明.沈璟《義俠記》第一○齣:「我不在家呵, 你是個隻手單拳, 若被人欺壓遭人騙, 我回來後將他消遣。」


Xem tất cả...