VN520


              

隻身

Phiên âm : zhī shēn.

Hán Việt : chích thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 單身, .

Trái nghĩa : , .

單身、獨自一人。例這個警察智勇雙全, 常常隻身擒獲歹徒, 令人激賞。
單身、獨自一人。《初刻拍案驚奇》卷一:「家業消亡, 剩得隻身。」《野叟曝言》第一一一回:「素臣隻身一人, 尚不可當;何況添了生力勇士, 無數民兵!」


Xem tất cả...