Phiên âm : zhī zì piàn yán.
Hán Việt : chích tự phiến ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
零星瑣碎的文字或言語。五代漢.王定保《唐摭言.卷一一.怨怒》:「隻字片言, 曾蒙激賞。」