Phiên âm : zhī yǎn dú jù.
Hán Việt : chích nhãn độc cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有特殊的眼光或見解。如:「他隻眼獨具, 大膽起用新人擔任要角。」也作「別具隻眼」、「獨具隻眼」。