VN520


              

隻言片語

Phiên âm : zhī yán piàn yǔ.

Hán Việt : chích ngôn phiến ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

零星片段的話或詞句。例他這一去杳無蹤跡, 未曾捎來隻言片語。
零星片段的話或詞句。如:「他自離家後, 杳無蹤跡, 未曾捎來隻言片語。」


Xem tất cả...