Phiên âm : xiǎn zhèng.
Hán Việt : hiểm trưng .
Thuần Việt : chứng bệnh hiểm nghèo; chứng bệnh nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng bệnh hiểm nghèo; chứng bệnh nguy hiểm. 危險的癥候.